Có 2 kết quả:
紅銅 hóng tóng ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨㄥˊ • 红铜 hóng tóng ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) copper (chemistry)
(2) see also 銅|铜[tong2]
(2) see also 銅|铜[tong2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) copper (chemistry)
(2) see also 銅|铜[tong2]
(2) see also 銅|铜[tong2]
Bình luận 0